THÉP DÂY
-
0
-
Liên hệ
-
1551
- Thông tin sản phẩm
Thép cuộn dạng dây, cuộn tròn, bề mặt trơn nhẵn có đường kính thông thường là: Ø1.3mm, cho đến Ø25mm.
Yêu cầu kỹ thuật: Tính cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, giới hạn bền, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, . Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn
Quy Trình Sản Xuất :
- HD: kéo đen, kéo bóng,kéo phosphates , kéo bột
- SAIP: kéo ủ cầu hóa
- SAF: kéo ủ bóng, kéo ủ phosphates, kéo ủ bột
- PSASAIP: kéo ủ cầu hóa 2 lần
MÃ HÀNG HÓA
SẢN PHẨM |
XỬ LÝ BỀ MẶT | MÃ THÀNH PHẨM |
DIỄN GIẢI | MÃ TIÊU CHUẨN SX |
THÉP CUỘN (TC – WIRE ROD) |
BỘT (B – LIME) |
TP.C.B | THÉP CUỘN KÉO BỘT | HD (B3) |
TP.C.UB | THÉP CUỘN Ủ KÉO BỘT | SAF (R3) | ||
KÉO NƯỚC (BG – POLISHING) |
TP.C.BG | THÉP CUỘN KÉO NƯỚC | HD (B3) | |
TP.C.UBG | THÉP CUỘN Ủ KÉO NƯỚC | SAF (R3) | ||
TP.C.UCH.BG | THÉP CUỘN Ủ CẦU HÓA NƯỚC |
SAIP (I3) | ||
TP.C.UBG.2L | THÉP CUỘN KÉO NƯỚC Ủ 2 LẦN |
PA/SAIP (P3) | ||
TP.C.UCH.BG.2L | THÉP CUỘN KÉO NƯỚC Ủ CẦU HÓA 2 LẦN |
PSA/SAIP (P3) | ||
PHOSPHATES (PP – PHOSPHATES) |
TP.C.PP | THÉP CUỘN KÉO PHOSPHATES |
HD (B3) | |
TP.C.UPP | THÉP CUỘN Ủ KÉO PHOSPHATES |
SAF (R3) | ||
TP.C.UCH.PP | THÉP CUỘN Ủ CẦU HÓA KÉO PHOSPHATES |
SAIP (I3) | ||
TP.C.UPP.2L | THÉP CUỘN Ủ KÉO PHOSPHATES 2 LẦN | PA/SAIP (P3) | ||
TP.C.UCH.PP.2L | THÉP CUỘN Ủ CẦU HÓA KÉO PHOSPHATES 2 LẦN | PSA/SAIP (P3) |
ĐÓNG GÓI, BAO BÌ
ĐÓNG CUỘN PE
Kích Thước (mm) |
Đường Kính Trong (mm) |
Đường Kính Ngoài (mm) |
Trọng Lượng (kg) |
1.3 – 2.5 | 400 – 450 | Tùy theo trọng lượng | 90 – 150 |
3.5 – 5 | 450 – 600 | Tùy theo trọng lượng | |
5.5 -22 | 600-1000 | Tùy theo trọng lượng | 250-1000 |