THÉP THANH
-
0
-
Liên hệ
-
340
- Thông tin sản phẩm
Thép thanh tròn trơn, bề ngoài nhẵn, dạng thanh, có chiều dài tùy theo đơn hàng
Đường kính phổ biến: Đường kính thông dụng: Ø2.0 cho đến Ø25.
Yêu cầu kỹ thuật: theo tiêu chuẩn JIS
Quy Trình Sản Xuất :
- HD: kéo đen, kéo bóng,kéo phosphates , kéo bột
- SAIP: kéo ủ cầu hóa
- SAF: kéo ủ bóng, kéo ủ phosphates, kéo ủ bột
- PSASAIP: kéo ủ cầu hóa 2 lần
- SGD: + kéo chặt cây SGD
MÃ HÀNG HÓA
SẢN PHẨM |
XỬ LÝ BỀ MẶT | MÃ THÀNH PHẨM |
DIỄN GIẢI | MÃ TIÊU CHUẨN SX |
THÉP CÂY (TT – STEEL BAR) |
BỘT (B – LIME) |
TP.CAY.B | THÉP CÂY KÉO BỘT | HD (B3) |
TP.CAY.UB | THÉP CÂY KÉO Ủ BỘT | SAF (R3) | ||
KÉO NƯỚC (BG – POLISHING) |
TP.CAY.BG | THÉP CÂY KÉO NƯỚC | HD (B3) | |
TP.CAY.UBG | THÉP CÂY Ủ KÉO NƯỚC | SAF/SAIP (R3/I3) | ||
TP.CAY.UBG.2L | THÉP CÂY Ủ KÉO NƯỚC 2 LẦN |
PSA/SAIP (P3) | ||
PHOSPHATES (PP – PHOSPHATES) |
TP.CAY.PP | THÉP CÂY PHOSPHATES | HD (B3) | |
TP.CAY.UPP | THÉP CÂY Ủ PHOSPHATES | SAF/SAIP (R3/I3) | ||
TP.CAY.UPP.2L | THÉP CÂY PHOSPHATES Ủ 2 LẦN |
PSA/SAIP (P3) | ||
SGD | TP.CAY.SGD | THÉP CÂY SGD | ||
TP.CAY.SGD.MB | THÉP CÂY SGD ĐÁNH BÓNG |
|||
TP.CAY.U.SGD | THÉP CÂY Ủ SGD | |||
TP.CAY.U.SGD.MB | THÉP CÂY Ủ SGD ĐÁNH BÓNG |
QUY CÁCH SẢN PHẨM - ĐÓNG GÓI, BAO BÌ
Quy cách cây | Chiều dài cắt cây (mm) | Tiêu chuẩn đóng gói (kg) |
3.0mm – 25.0mm | 200 ~ 4,500 | 50 ~ 1,000 |